Trầm cảm ở tuổi dậy thì: Dấu hiệu nhận biết và cách chữa trị
Trầm cảm ở tuổi dậy thì (đặc biệt là 14 tuổi) thường có liên quan đến thay đổi nội tiết và những áp lực trong cuộc sống. Ngoài các triệu chứng điển hình, trầm cảm ở giai đoạn này còn gây ra cảm xúc bất ổn, dễ nóng nảy, cáu kỉnh,… nên hay bị nhầm lẫn với biểu hiện thường thấy ở tuổi nổi loạn.
Trầm cảm tuổi dậy thì là gì?
Trầm cảm ở tuổi dậy thì là một rối loạn tâm thần hay cụ thể hơn là rối loạn cảm xúc xảy ra ở trẻ trong giai đoạn dậy thì (khoảng từ 10 – 17 tuổi). Về cơ bản, trầm cảm ở giai đoạn này không có sự khác biệt với trầm cảm ở người trưởng thành. Tuy nhiên, do xảy ra ở giai đoạn “nổi loạn” nên nhiều gia đình bị nhầm lẫn các triệu chứng của bệnh với tính cách bốc đồng, thể hiện.
Trầm cảm là một dạng rối loạn cảm xúc đặc trưng bởi khí sắc buồn rầu, đau khổ, chán nản, bi quan và mất hứng thú với hầu như mọi thứ xung quanh. Triệu chứng của bệnh có liên quan đến rối loạn các chất dẫn truyền thần kinh trong não bộ, đặc biệt là sự sụt giảm nghiêm trọng của serotonin. Điều này khiến cho trẻ phải đối mặt với khí sắc giảm thấp trong một thời gian dài đi kèm với hành vi và tư duy bị ức chế.
Theo thống kê của Viện Nhi khoa Mỹ, có khoảng 5 – 8% trẻ trong độ tuổi 10 – 14 có biểu hiện trầm cảm. Tương tự như người trưởng thành, trầm cảm ở tuổi dậy thì gặp nhiều hơn ở nữ giới. Nếu không được điều trị, trầm cảm sẽ khiến cho trẻ giảm khả năng học tập, tự hủy hoại bản thân, phải đối mặt với nhiều vấn đề thể chất và thậm chí là tự sát.
Những ảnh hưởng nghiêm trọng của bệnh trầm cảm có thể ngăn chặn khi được phát hiện và can thiệp kịp thời. Lựa chọn điều trị cho trẻ dậy thì sẽ hạn chế hơn so với người trưởng thành do nguy cơ cao gặp phải tác dụng phụ. Tuy nhiên, nhìn chung nếu tích cực điều trị, trẻ có thể vượt qua trầm cảm và ổn định lại cuộc sống.
Dấu hiệu của bệnh trầm cảm ở tuổi dậy thì
Đặc điểm của trầm cảm là triệu chứng khởi phát từ từ và mất một thời gian dài mới đến giai đoạn toàn phát. Đối với trẻ trong độ tuổi dậy thì, triệu chứng có thể khác biệt đôi chút so với người trưởng thành. Tuy nhiên, đa phần đều sẽ có các triệu chứng điển hình sau đây:
- Thường trực sự buồn bã, đau khổ, khó kiềm chế tâm trạng và đôi khi khóc không rõ lý do
- Tuyệt vọng, bi quan và nghĩ về tương lai với cái nhìn tiêu cực
- Giảm hoặc mất hứng thú với hầu hết các hoạt động – kể cả những hoạt động vui chơi và thú vui trước đây từng yêu thích
- Lòng tự trọng thấp, có ý nghĩ bản thân vô dụng và bất tài
- Nghĩ về những lỗi lầm của bản thân và luôn dằn vặt, đau khổ vì cho rằng bản thân đã phạm phải tội lỗi tày đình dù thực tế mức độ không hề nghiêm trọng
- Đối với trầm cảm tuổi dậy thì, đa phần trẻ sẽ có biểu hiện nóng nảy, dễ cáu kỉnh, tức giận và dễ xảy ra xung đột với những người xung quanh. Đây được xem là điểm khác biệt đối với trầm cảm ở người trưởng thành.
- Giảm khả năng tập trung, khó suy nghĩ và gần như không thể tự đưa ra các quyết định dù không quan trọng.
- Giảm trí nhớ, thường xuyên quên những việc đã làm, khó tiếp thu bài giảng và không thể tập trung cho việc học.
- Hình thành ý nghĩa về cái chết, tin rằng bản thân nên tự sát để không trở thành gánh nặng của gia đình hoặc tự sát để chuộc lại những lỗi lầm đã gây ra.
- Trầm cảm ở tuổi dậy thì cũng sẽ gây ra những thay đổi về hành vi như giảm năng lượng, mệt mỏi quá mức, thay đổi thói quen ăn uống (ăn ít hoặc quá quá nhiều), mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều,…
- Có hành vi đi đi lại lại, đứng ngồi không yên, bồn chồn,… Một số trường hợp vận động chậm, thường ngồi hoặc nằm lì trên giường trong hàng giờ liền.
- Ít gặp gỡ bạn bè, thường tự nhốt mình trong phòng và dần cách ly bản thân với những người xung quanh.
- Một số trường hợp có các hành vi tự hủy hoại như rạch tay, tự làm bỏng bản thân,…
Các triệu chứng của bệnh trầm cảm có thể dẫn đến những thay đổi trong học tập, sinh hoạt. Ngoài những triệu chứng điển hình, gia đình cũng có thể phát hiện trầm cảm ở tuổi dậy thì thông qua các dấu hiệu sau:
- Hút thuốc lá, sử dụng chất gây nghiện
- Đau đầu, đau nhức cơ thể, rối loạn tiêu hóa,… không rõ nguyên do
- Kết quả học tập kém do không thể tập trung, tư duy bị ức chế và giảm trí nhớ
- Bỏ bê việc vệ sinh cá nhân, tác phong lôi thôi,… vì người bị trầm cảm luôn cảm thấy kiệt sức và cần rất nhiều nỗ lực để làm việc gì đó – ngay cả những việc đơn giản như tắm rửa, thay quần áo.
Trẻ ở tuổi dậy thì thường sẽ có cảm xúc không ổn định do ảnh hưởng của hormone. Vì vậy, không ít gia đình nhầm lẫn các triệu chứng trầm cảm với hành vi nổi loạn tuổi mới lớn.
Nguyên nhân gây trầm cảm ở tuổi dậy thì
Cho đến nay, nguyên nhân chính xác gây ra bệnh trầm cảm vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, qua nhiều nghiên cứu được thực hiện, các chuyên gia tin rằng bệnh lý này là kết quả do sự cộng hưởng của các yếu tố nội sinh và môi trường.
Một số nguyên nhân có thể gây bệnh trầm cảm ở tuổi dậy thì:
1. Thay đổi nội tiết tố
Thay đổi nội tiết trong giai đoạn dậy thì là nguyên nhân chủ yếu gây ra chứng trầm cảm. Nồng độ estrogen tăng lên đột ngột dẫn đến những rối loạn về cảm xúc. Nếu có cuộc sống không thuận lợi, trẻ rất dễ bị trầm cảm và stress. Đây cũng là lý do trẻ gái có nguy cơ bị trầm cảm cao hơn.
2. Áp lực, căng thẳng trong cuộc sống
Trong giai đoạn dậy thì, những mối quan hệ xung quanh trẻ sẽ dần trở nên phức tạp hơn. Trẻ đã bắt đầu có các mối quan hệ tình cảm, nhận thức về cái tôi và hình thành quan điểm, chính kiến riêng,… Ở giai đoạn này, trẻ có thể bị áp lực đồng trang lứa, áp lực học tập hoặc phải đối mặt với mâu thuẫn trong các mối quan hệ.
Ngoài những áp lực từ xã hội, cha mẹ độc đoán, thiếu sự sẻ chia và thấu hiểu cũng khiến trẻ phải đối mặt với căng thẳng. Trẻ ở tuổi dậy thì còn thiếu kỹ năng sống và không có kinh nghiệm vượt qua stress. Điều này khiến cho căng thẳng kéo dài dẫn đến một loạt những phản ứng bên trong cơ thể cũng như não bộ và góp phần gây ra chứng trầm cảm.
3. Di truyền
Trầm cảm là bệnh lý có khả năng di truyền. Bằng chứng là các chuyên gia nhận thấy, đa phần trẻ mắc chứng bệnh này đều có ông bà hoặc bố mẹ ruột đã từng bị trầm cảm. Các chuyên gia tin rằng, gen quy định cấu trúc não bộ và khả năng thích nghi với những yếu tố bất lợi trong cuộc sống.
Dù chưa xác định được gen có thể gây trầm cảm nhưng các nghiên cứu đều cho thấy vai trò rõ rệt của yếu tố di truyền. Hiện tại, những nghiên cứu đã được thực hiện vẫn chưa đủ dữ liệu để khẳng định chắc chắn điều gì. Tuy nhiên, nếu gia đình từng có người bị trầm cảm, bố mẹ nên chú ý những biểu hiện của con cái trong giai đoạn dậy thì.
4. Mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh
Các chất dẫn truyền thần kinh trong não bộ chi phối mọi hoạt động của các cơ quan và có vai trò điều chỉnh cảm xúc. Sự mất cân bằng của những chất này chính là nguyên nhân gây trầm cảm. Qua các xét nghiệm cận lâm sàng, các nhà khoa học nhận thấy bệnh nhân trầm cảm có sự sụt giảm serotonin rõ rệt.
Serotonin có vai trò tạo cảm giác vui vẻ, phấn chấn, hứng thú, đồng thời mang lại cảm giác ngon miệng và là tiền chất để sản sinh melatonin – hormone tạo cảm giác buồn ngủ. Sự sụt giảm của serotonin dẫn đến khí sắc trầm buồn, mất ngủ, khó ngủ, chán ăn và một loạt các vấn đề thể chất khác.
Cho đến nay, các chuyên gia vẫn chưa tìm ra nguyên nhân gây rối loạn các chất dẫn truyền thần kinh. Tuy nhiên, cấu tạo não bất thường đã được xác định là một trong những yếu tố nguy cơ. Đa phần bệnh nhân trầm cảm đều có hồi hải mã nhỏ hơn bình thường khoảng 9 – 13%. Thay đổi trong cấu trúc não bộ có thể đến từ những trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ nhưng cũng có thể được quy định bởi gen di truyền.
5. Sang chấn tâm lý từ thời thơ ấu
Khi tìm hiểu sâu về trầm cảm, các chuyên gia nhận thấy đa phần trẻ mắc chứng bệnh này đều phải trải qua sang chấn tâm lý từ thời thơ ấu. Phổ biến nhất là các sự kiện như mất bố hoặc mẹ, bị lạm dụng thể chất, tình cảm, gia đình tan vỡ,…
Những sự kiện này vượt quá ngưỡng chịu đựng của trẻ, kết quả là làm thay đổi cấu tạo cũng như chức năng của các tế bào não. Điều này khiến cho não bộ nhạy cảm hơn với những yếu tố gây stress, áp lực trong cuộc sống,… Vào giai đoạn dậy thì, những mâu thuẫn trong các mối quan hệ, áp lực học tập, xung đột với gia đình và sự thay đổi đột ngột của hormone chính là yếu tố thúc đẩy khởi phát các triệu chứng trầm cảm.
6. Các yếu tố khác
Trầm cảm ở tuổi dậy thì cũng có thể xảy ra do những yếu tố khác như:
- Tính cách nhút nhát, yếu đuối, lòng tự trọng thấp
- Có các khuyết điểm (béo phì, kết quả học tập kém,,…) khiến cho trẻ thường xuyên bị bạn bè trêu chọc và lòng tự trọng thấp
- Có các vấn đề tâm thần khác như chứng ăn vô độ, chán ăn tâm thần, rối loạn lưỡng cực, rối loạn lo âu,…
- Lạm dụng rượu bia, hút thuốc lá và sử dụng chất gây nghiện
- Trẻ mắc các bệnh nan y như ung thư
- Những trẻ nhận ra bản thân là đồng tính, song tính,… là đối tượng dễ bị trầm cảm. Bởi lẽ những định kiến của xã hội với LGBT vẫn còn rất sâu sắc và trẻ phải cố gắng che giấu bản thân để không bị trêu chọc, tẩy chay.
- Sống trong gia đình độc hại, không được quan tâm, chăm sóc cũng là yếu tố gia tăng nguy cơ mắc bệnh.
So với người trưởng thành, trẻ ở tuổi dậy thì thiếu rất nhiều kỹ năng sống và hoàn toàn không có khả năng giải quyết những khó khăn trong cuộc sống. Thêm nữa, bản thân trẻ phải đối mặt với những thay đổi đột ngột về tâm sinh lý. Đây chính là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến trầm cảm và các vấn đề tâm lý thường gặp ở trẻ trong độ tuổi dậy thì.
Ảnh hưởng của bệnh trầm cảm đối với trẻ ở tuổi dậy thì
Trầm cảm không đơn thuần là trạng thái cảm xúc mà là bệnh lý cần được điều trị. Cho đến nay, những hiểu biết về bệnh lý này vẫn còn rất hạn chế. Hậu quả là nhiều trẻ không được điều trị kịp thời và phải đối mặt với nhiều biến chứng nặng nề.
Các ảnh hưởng của bệnh trầm cảm mà trẻ trong độ tuổi dậy thì phải đối mặt:
- Kết quả học tập kém, khó tiếp thu
- Hút thuốc lá, sử dụng rượu bia và chất kích thích
- Mâu thuẫn sâu sắc trong các mối quan hệ
- Cách ly xã hội
- Đối mặt với các vấn đề sức khỏe thể chất như mất ngủ, suy nhược cơ thể, rối loạn kinh nguyệt, giảm trí nhớ,…
- Tự sát hoặc có các hành vi tự hủy hoại
Dậy thì là giai đoạn quan trọng trong việc hình thành tính cách và tích lũy kiến thức. Trầm cảm xảy ra ở giai đoạn này cản trở không nhỏ đến chất lượng cuộc sống. Nếu không được điều trị, trẻ có thể đánh mất tương lai và tự tìm đến cái chết để giải thoát bản thân.
Chẩn đoán trầm cảm tuổi dậy thì
Trầm cảm ở tuổi dậy thì được chẩn đoán tương tự như trầm cảm ở người trưởng thành. Bác sĩ sẽ sử dụng tiêu chuẩn ICD-10 hoặc DSM-5 để đưa ra chẩn đoán xác định. Tuy nhiên để có đủ dữ liệu đưa ra chẩn đoán, trẻ sẽ phải thực hiện các kỹ thuật chẩn đoán sau đây:
- Khám sức khỏe tổng quát, khai thác tiền sử cá nhân và gia đình
- Khai thác các triệu chứng mà trẻ gặp phải
- Xét nghiệm công thức máu, xét nghiệm hormone tuyến giáp
- Thực hiện các đánh giá tâm lý chuyên sâu
Bác sĩ cũng sẽ thực hiện thêm một số kỹ thuật để loại trừ các bệnh lý gây ra triệu chứng trầm cảm như rối loạn lưỡng cực, rối loạn khí sắc theo chu kỳ, rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt,…
Các phương pháp điều trị trầm cảm tuổi dậy thì
Như đã đề cập, trẻ ở tuổi dậy thì có ít lựa chọn hơn người trưởng thành khi điều trị trầm cảm. Bởi trẻ có thể gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng và kinh nghiệm dùng thuốc chống trầm cảm cho người dưới 18 tuổi cũng còn hạn chế.
Trường hợp trầm cảm nhẹ sẽ được điều trị chủ yếu bằng liệu pháp tâm lý kết hợp với các biện pháp hỗ trợ từ gia đình. Chỉ trong những trường hợp cần thiết, bác sĩ mới cân nhắc dùng thuốc cho trẻ trong giai đoạn này.
1. Liệu pháp tâm lý
Liệu pháp tâm lý hay tâm lý trị liệu là lựa chọn ưu tiên khi điều trị trầm cảm ở tuổi dậy thì. Phương pháp này thường được thực hiện thông qua hình thức giao tiếp bằng ngôn ngữ và phi ngôn ngữ. Có nhiều hướng tiếp cận khi trị liệu tâm lý, các chuyên gia sẽ đánh giá sức khỏe của từng trường hợp để lựa chọn hướng can thiệp phù hợp nhất.
Trẻ ở tuổi dậy thì phải đối mặt với rất nhiều khó khăn trong cuộc sống như áp lực học tập, xung đột với bạn bè, gia đình, thầy cô, mơ hồ về bản thân, thiếu mục tiêu, định hướng,… Trị liệu tâm lý sẽ giúp trẻ giải quyết những khó khăn để có thể giảm bớt stress và bình ổn lại tâm lý.
Trầm cảm ở tuổi dậy thì không chỉ có các triệu chứng điển hình mà còn đặc trưng bởi cảm xúc không ổn định, dễ nóng nảy, cáu kỉnh,… Tâm lý trị liệu cũng có vai trò trong việc giúp trẻ kiềm chế cảm xúc và học cách đối phó với những tình huống không thuận lợi.
Các liệu pháp tâm lý được cân nhắc trong điều trị trầm cảm ở tuổi dậy thì:
- Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT)
- Liệu pháp giữa các cá nhân (IPT)
- Liệu pháp tâm động học
- Lieu pháp hành vi
- Liệu pháp giải quyết vấn đề
Ngoài trị liệu cá nhân, các chuyên gia sẽ khuyến khích gia đình cùng tham gia trị liệu với trẻ. Hơn ai hết, bố mẹ và người thân chính là điểm tựa vững chắc nhất cho trẻ trong giai đoạn này. Can thiệp trị liệu sẽ giúp những thành viên trong gia đình hiểu rõ hơn về cảm xúc cũng như hành vi của người bệnh. Từ đó biết cách chăm sóc và tránh những lời nói, hành động khiến người bệnh tổn thương.
2. Liệu pháp hóa dược
Liệu pháp hóa dược chỉ được cân nhắc cho trầm cảm mức độ vừa và nặng. Trên thực tế, việc sử dụng thuốc cho trẻ ở tuổi dậy thì không được khuyến khích bởi trẻ có thể phải đối mặt với một loạt các tác dụng không mong muốn.
Một số loại thuốc được cân nhắc dùng cho trẻ ở tuổi dậy thì:
- Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs): SSRIs là loại thuốc chống trầm cảm được sử dụng phổ biến nhất nhờ có độ an toàn cao và ít tác dụng. Tuy nhiên, nhóm thuốc này có thể gia tăng nguy cơ tự tử ở trẻ em và thanh thiếu niên. Hiện tại, FDA Hoa Kỳ chỉ phê duyệt 2 loại thuốc điều trị trầm cảm ở tuổi dậy thì là Escitalopram và Fluoxetin.
- Thuốc chống trầm cảm 3 vòng, đa vòng: Ở nước ta, các bác sĩ thường ưu tiên dùng thuốc chống trầm cảm 3 vòng cho trẻ ở tuổi dậy thì. Trong đó, Clomipramin là loại thuốc thông dụng nhất vì hiệu quả cao và ít tác dụng phụ. Hơn nữa, hiệu quả của thuốc cũng xuất hiện sớm hơn các loại thuốc chống trầm cảm còn lại. Một số loại thuốc khác cũng có thể được sử dụng bao gồm Mirtazapin.
- Thuốc an thần benzodiazepin: Thuốc an thần thường được dùng đồng thời với SSRIs bởi nhóm thuốc này cho hiệu quả khá chậm. Nhóm thuốc này giúp giảm nhanh tình trạng kích động, cáu kỉnh và giúp cải thiện mất ngủ, khó ngủ do trầm cảm gây ra.
- Các loại thuốc hỗ trợ: Để hạn chế tác dụng phụ, bác sĩ thường sẽ chỉ định dùng thêm Piracetam kèm với các loại thuốc chống trầm cảm 3 vòng. Trường hợp dùng SSRIs sẽ được dùng kết hợp với các viên uống chiết xuất lá bạch quả để tăng khả năng tập trung và cải thiện trí nhớ.
Thuốc chống trầm cảm phải được dùng lâu dài ngay cả khi các triệu chứng đã thuyên giảm hoàn toàn. Người trưởng thành thường phải dùng thuốc duy trì trong 12 tháng. Tuy nhiên, trẻ ở độ tuổi dậy thì được khuyến cáo dùng tối thiểu trong vòng 3 năm để hạn chế tình trạng tái phát. Bởi trầm cảm tái phát ở giai đoạn nhạy cảm này ảnh hưởng rất nhiều đến quá trình hình thành nhân cách cũng như sức khỏe tâm thần của trẻ.
3. Sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè
Trầm cảm ở tuổi dậy thì đa phần đến từ stress, áp lực và những biến cố trong cuộc sống. Vì vậy, sự nâng đỡ của những người xung quanh có vai trò rất quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe tinh thần nói chung và điều trị trầm cảm nói riêng.
Để trẻ vượt qua trầm cảm và nhanh ổn định tinh thần, gia đình nên:
- Chăm sóc sức khỏe thể chất bằng cách xây dựng chế độ ăn uống hợp lý và khuyến khích trẻ ngồi thiền, tập yoga. Lối sống khoa học sẽ giúp giảm các triệu chứng thể chất, đồng thời góp phần giảm stress và các cảm xúc tiêu cực.
- Không nên để trẻ quá lâu trong phòng. Các thành viên nên khuyến khích trẻ làm việc nhà, cùng vui chơi và trò chuyện.
- Nên học cách chia sẻ để cùng trẻ đối mặt với những vấn đề trong cuộc sống.
- Tạo điều kiện để trẻ tham gia các hoạt động thiện nguyện. Niềm vui, ý nghĩa từ hoạt động này sẽ giúp trẻ có thêm hy vọng vào cuộc sống và xây dựng mục tiêu rõ ràng hơn trong tương lai.
- Khi sức khỏe của trẻ ổn định, nên trao đổi với nhà trường và thầy cô giáo để tạo cho trẻ môi trường học tập lành mạnh, ít áp lực.
Phòng ngừa trầm cảm ở tuổi dậy thì
Trầm cảm ở tuổi dậy thì đang có chiều hướng gia tăng trong những năm gần đây. Chứng bệnh này gây ra vô số ảnh hưởng đối với sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Để bảo vệ con trẻ, gia đình nên chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa:
- Dù ở bất cứ độ tuổi nào, trẻ cũng có nhu cầu được lắng nghe và chia sẻ. Bắt đầu từ tuổi dậy thì, con trẻ sẽ phải đối mặt với nhiều vấn đề hơn. Vì vậy, hãy học cách lắng nghe để kịp thời đưa ra lời khuyên hữu ích.
- Theo dõi sát sao lối sống của trẻ, đảm bảo trẻ sinh hoạt lành mạnh, cân đối thời gian học tập và nghỉ ngơi.
- Gia đình nên dành sự quan tâm, yêu thương cho trẻ. Tránh để trẻ cảm thấy bản thân cô đơn, không được yêu thương như bạn bè cùng trang lứa.
- Nếu bố mẹ ly dị, hãy chuẩn bị tâm lý cho con cái và quan tâm con nhiều hơn. Sự yêu thương, quan tâm ân cần sẽ giúp con vượt qua cú sốc và học được cách chấp nhận những biến cố xảy ra trong cuộc sống.
- Kiểm soát thời gian chơi game, tránh để trẻ tiếp xúc quá thường xuyên với thiết bị điện tử.
- Gia đình nên tổ chức các buổi đi chơi, chuyến du lịch và khuyến khích con chơi thể thao để giải tỏa những áp lực trong cuộc sống.
- Không nên quá bảo bọc, nuông chiều và cũng cần tránh cách giáo dục quá nghiêm khắc. Giáo dục một cách khéo léo, khoa học sẽ giúp trẻ mạnh mẽ, tự tin hơn và biết cách xử lý những vấn đề trong cuộc sống.
Trầm cảm ở tuổi dậy thì thực sự là vấn đề đáng lo ngại và cần được quan tâm nhiều hơn. Trong bối cảnh cuộc sống có quá nhiều áp lực, gia đình cần chú ý hơn đến con cái – đặc biệt là trẻ đang trong độ tuổi nổi loạn. Khi nhận thấy trẻ có biểu hiện khác lạ, nên xem xét khám tâm lý để kịp thời phát hiện và điều trị trong trường hợp cần thiết.
Có thể bạn quan tâm:
- Các dấu hiệu trầm cảm ở học sinh: Nhận biết sớm tránh hậu quả
- Trầm cảm khi mang thai: Dấu hiệu & Cách giúp mẹ bầu vượt qua
- Tự kỷ và Trầm cảm: So sánh sự khác biệt và hướng khắc phục
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!